Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sniggle




sniggle
['snigl]
nội động từ
câu cá chình; câu lươn


/'snigl/

nội động từ
câu cá chình; câu lươn

Related search result for "sniggle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.