snipe
snipe | [snaip] | | danh từ, số nhiều snipe | | | (động vật học) chim dẽ giun (chim có thể bơi dưới nước có mỏ dài, thẳng, sống ở các đầm lầy) | | | (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa) | | nội động từ | | | đi săn dẽ giun | | | (quân sự) bắn tỉa | | ngoại động từ | | | (quân sự) bắn tỉa (quân địch...) | | | đả kích một cách khôn khéo, nói xiên xỏ, công kích ai/cái gì |
/snaip/
danh từ (động vật học) chim dẽ giun (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa)
nội động từ đi săn dẽ giun (quân sự) bắn tỉa
ngoại động từ (quân sự) bắn tỉa (quân địch...)
|
|