Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snippiness




snippiness
['snipinis]
danh từ
tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự làm toàn bằng mẩu vụn
(thông tục) tính cộc cằn, tính thô lỗ, tính lấc cấc


/'snipinis/

danh từ
tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự làm toàn bằng mẩu vụn
(thông tục) tính cộc cằn, tính thô lỗ, tính lấc cấc

Related search result for "snippiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.