Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snippy




snippy
['snipi]
Cách viết khác:
snippety
['snipiti]
như snippety


/'snipiti/ (snippy) /'snipi/

tính từ
gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc

Related search result for "snippy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.