Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snipy




snipy
['snaipi]
tính từ
có mõm dài và nhọn (cá...)


/s'snaipi/

tính từ
có mõm dài và nhọn (cá...)

Related search result for "snipy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.