Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snood




snood
[snud]
danh từ
lưới buộc tóc (của con gái)
dây câu


/snud/

danh từ
(Ê-cốt), (văn học) lưới tóc (của con gái)
dây câu

Related search result for "snood"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.