Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snooty




snooty
['snu:ti]
tính từ
(thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ
làm bộ làm tịch, học đòi


/'snu:ti/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch
trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snooty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.