Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snottiness




snottiness
['snɔtinis]
danh từ
sự thò lò mũi xanh
tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
(từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược


/'snɔtinis/

danh từ
sự thò lò mũi xanh
tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
(từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược

Related search result for "snottiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.