Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snotty




snotty
['snɔti]
danh từ
(hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân
tính từ
thò lò mũi xanh, được phủ nước mũi
a child with a snotty nose
một đứa bé thò lò mũi xanh
làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty-nosed


/'snɔti/

danh từ
(hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snotty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.