Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snow-flake




snow-flake
['snou'fleik]
danh từ
bông tuyết (một trong những đám nhỏ và mềm những tinh thể nước đá rơi xuống (như) tuyết)


/'snoufleik/

danh từ
bông tuyết

Related search result for "snow-flake"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.