Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snow-goggles




snow-goggles
['snou'gɔglz]
danh từ số nhiều
kính râm đi tuyết


/'snou,gɔglz/

danh từ số nhiều
kính râm đi tuyết

Related search result for "snow-goggles"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.