Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snow-plough




snow-plough
['snou'plau]
Cách viết khác:
snow-plow
['snou'plau]
danh từ
cái ủi tuyết (thiết bị hoặc xe để gạt tuyết khỏi đường, đường sắt..)


/'snou'plau/ (snow-plow) /'snou'plau/
plow) /'snou'plau/

danh từ
cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lửa)

Related search result for "snow-plough"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.