Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snubbing




snubbing
['snʌbiη]
danh từ
sự chỉnh; sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi


/'snʌbiɳ/

danh từ
sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi

Related search result for "snubbing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.