Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snuffy




snuffy
['snʌfi]
tính từ
giống thuốc hít
(từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó chịu, bực tức


/'snʌfi/

tính từ
giống thuốc hít
(từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó chịu, bực tức

Related search result for "snuffy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.