Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snuggle





snuggle
['snʌgl]
nội động từ
(+ up/down) xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào
to snuggle up to someone
xích gần lại ai
ngoại động từ
kéo (ai) lại gần; ôm ấp (cho ấm)
she snuggled the child close to her
chị ta ôm em bé vào lòng


/'snʌgl/

nội động từ
xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào
to snuggle up to someone xích gần lại ai

ngoại động từ
kéo (ai) lại gần; ôm ấp
she snuggled the child close to her chị ta ôm em bé vào lòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snuggle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.