Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snugness




snugness
['snʌgnis]
danh từ
tính ấm áp, tính ấm cúng
tính gọn gàng vừa vặn
tính tiềm tiệm đủ (đủ thu nhập...)


/'snʌgnis/

danh từ
tính ấm áp, tính ấm cúng
tính gọn gàng xinh xắn
tính tiềm tiệm đủ (đủ thu nhập...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snugness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.