Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soaker




soaker
['soukə]
danh từ
người say be bét, người chè chén lu bù
cơn mưa to, cơn mưa như trút nước
(số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế)


/'soukə/

danh từ
người say be bét, người chè chén lu bù
cơn mưa to, cơn mưa như trút nước
(số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soaker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.