Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soap-box




soap-box
['soup'bɔks]
danh từ
hòm đựng xà phòng
bục (cho các diễn giả ở ngoài phố)
tính từ
(thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố
soap-box orator
diễn giả ở ngoài phố
nội động từ
diễn thuyết ở ngoài phố


/'soupbɔks/

danh từ
hòm đựng xà phòng
bục (cho các diễn giả ở ngoài phố)

tính từ
(thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố
soap-box orator diễn giả ở ngoài phố

nội động từ
diễn thuyết ở ngoài phố

Related search result for "soap-box"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.