Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soapiness




soapiness
['soupinis]
danh từ
tình trạng có nhiều xà phòng, tình trạng đầy xà phòng; tình trạng có mùi xà phòng; tình trạng có thấm xà phòng
tính bợ đỡ; tính thớ lợ; tính xun xoe; tính thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến)


/'soupinis/

danh từ
tính chất xà phòng, tính chất có xà phòng, tính chất như xà phòng
tính chất thớ lợ, tính chất thơn thớt; tính chất bợ đỡ (người, lời nói, thái độ...)

Related search result for "soapiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.