Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sob-sister




sob-sister
['sɔb'sistə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương tâm


/'sɔb'sistə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương cảm

Related search result for "sob-sister"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.