Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
social


[social]
tính từ
(thuộc) xã hội
Ordre social
trật tự xã hội
Des couches sociales
các tầng lớp xã hội
Conventions sociales
quy ước xã hội
Rapports sociaux
quan hệ xã hội
Sciences sociales
khoa hội xã hội
Psychologie sociale
tâm lí học xã hội
Injustice sociale
sự bất công của xã hội
(thuộc) hội buôn
Siège social
trụ sở hội buôn
sống thành đàn
Insectes sociaux
sâu bọ sống thành đàn
guerre sociale
đấu tranh giai cấp
danh từ giống đực
mặt xã hội
phản nghĩa Individuel. Antisocial.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.