Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sociometry




sociometry
[,sousi'ɔmitri]
danh từ
cách đo lường các quan hệ xã hội trong một nhóm nhỏ người


/,sousi'ɔmitri/

danh từ
Khoa so quan hệ xã hội (nghiên cứu quan hệ giữa các tầng lớp xã hội bằng thống kê)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.