Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soda-fountain




soda-fountain
['soudə'fauntin]
danh từ
thùng chứa nước xô-đa; dụng cụ cung cấp nước xô-đa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần hàng có thùng chứa nước xô-đa


/'soudə,fauntin/

danh từ
thùng hơi chứa nước xô-đa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần hàng có thùng hơi chứa nước xô-đa

Related search result for "soda-fountain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.