Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soddenness




soddenness
['sɔdnnis]
danh từ
sự đẫm nước, sự ướt đẫm
sự ẩm, sự ỉu (bánh mì)
tình trạng u mê; sự đần độn (vì nghiện rượu)


/'sɔdnnis/

danh từ
sự đẫm nước, sự ướt đẫm
sự ẩm, sự ỉu (bánh mì)
tình trạng u mê; sự đần độn (vì nghiện rượu)

Related search result for "soddenness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.