Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sodomite




sodomite
['sɔdəmait]
danh từ
người kê dâm (giao hợp giữa đàn ông với nhau)
người thú dâm (giao hợp với động vật cái)


/'sɔdəmait/

danh từ
người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và đàn ông)
người thú dâm (giao hợp với động vật cái)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.