Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
softener




softener
['sɔfnə]
danh từ
hoá chất dùng làm mềm nước cứng
thiết bị dùng hoá chất làm mềm nước cứng


/'sɔfnə/

danh từ
thuốc làm mềm, chất làm mềm
máy khử muối khoáng (của nước)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.