Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
softening




softening
['sɔfniη]
danh từ
sự làm mềm; sự hoá mềm
(ngôn ngữ học) sự mềm hoá
softening of the brain
sự thoái hoá mỡ của não
tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)


/'sɔfniɳ/

danh từ
sự làm mềm; sự hoá mềm
(ngôn ngữ học) sự mềm hoá !softening of the brain
sự thoái hoá mỡ của não
tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.