Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
softish




softish
['sɔfti∫]
tính từ
hơi mềm
hơi dịu
dễ, không khó lắm
a softish job
việc dễ; việc ngon ơ
hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch


/'sɔftiʃ/

tính từ
hơi mềm
hơi dịu
dễ, không khó lắm
a softish job việc dễ không; việc ngon ơ
hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.