Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
softy




softy
['sɔfti]
Cách viết khác:
softie
['sɔfti]
danh từ
(thông tục) người yếu ớt, người yếu đuối (về thể chất)
(thông tục) người nhu nhược
người tốt bụng
người ủy mị (về tình cảm)


/'sɔfti/ (softie) /'sɔfti/

danh từ
(thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả

Related search result for "softy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.