Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soh




soh
[sou]
danh từ
(âm nhạc) nốt xôn (nốt nhạc thứ năm trong quãng tám) cũng sol, so


/sou/

danh từ
(âm nhạc) Xon (nốt) ((cũng) sol)

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    sol so
Related search result for "soh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.