Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soie


[soie]
danh từ giống cái
Soie grège
tơ sống
Soie d'araignée
tơ nhện
Soie artificielle
tơ nhân tạo
lụa
Robe en soie
áo lụa
(động vật học) lông cứng; tơ
Pinceau en soie de porc
bút lông bằng lông cứng lợn
Soie d'annélide
(động vật học) tơ của giun đốt
(thú y học) bệnh rò cổ (lợn)
chuôi (dao, kiếm...)
péter dans la soie
ăn mặc diện
đồng âm soi, soit


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.