Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soirée




soirée
['swɑ:rei]
danh từ; cũng soiree
buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..)


/'swɑ:rei/

danh từ
buổi dạ hội

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.