Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sol-fa




sol-fa
[,sɔl'fɑ:]
danh từ
(âm nhạc) sự xướng âm; phép xướng âm (như) solmization, tonic sol-fa
nội động từ
(âm nhạc) xướng âm (như) solmizate


/sɔl'fɑ:/

danh từ
(như) solmization

động từ
(như) solmizate

Related search result for "sol-fa"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.