Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solanceous




solanceous
[,sɔlə'nei∫əs]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ cà


/,sɔlə'neiʃəs/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ cà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.