Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solatium




solatium
[sou'lei∫iəm]
danh từ, số nhiều solatia
vật bồi thường, vật an ủi


/sou'leiʃjəm/

danh từ, số nhiều solatia
vật bồi thường, vật an ủi

Related search result for "solatium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.