Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soldierly




soldierly
['souldʒəli]
Cách viết khác:
soldierlike
['souldʒəlaik]
tính từ
giống như người lính; có những đức tính của người lính, có vẻ quân nhân
a tall, soldielry man
một người đàn ông cao, có vẻ quân nhân


/'souldʤəli/ (soldierlike) /'souldʤəlaik/

tính từ
(thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính

phó từ
với vẻ lính; như lính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soldierly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.