|  sole 
  
 
 
 
 
  sole |  | [soul] |  |  | danh từ, số nhiều sole, soles |  |  |  | (động vật học) cá bơn |  |  | danh từ |  |  |  | lòng bàn chân |  |  |  | đế giày |  |  |  | nền, bệ, đế |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm đế; đóng đế vào (giày) |  |  | tính từ |  |  |  | duy nhất, độc nhất; đơn độc; một và chỉ một |  |  |  | the sole representative |  |  | người đại diện duy nhất |  |  |  | his sole reason is this |  |  | cái lý do độc nhất của anh ta là thế này |  |  |  | (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô đơn, độc hữu |  |  |  | (thuộc) một người (một nhóm); hạn chế chỉ cho một người (một nhóm) |  |  |  | have sole responsibility |  |  | duy nhất có trách nhiệm | 
 
 
  /soul/ 
 
  danh từ 
  (động vật học) cá bơn 
  bàn chân 
  đế giày 
  nền, bệ, đế 
 
  ngoại động từ 
  đóng đế (giày) 
 
  tính từ 
  duy nhất, độc nhất 
  the sole representative  người đại diện duy nhất 
  his sole reason is this  cái lý do độc nhất của anh ta là thế này 
  (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn 
 
 |  |