Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solecism




solecism
['sɔlisizəm]
danh từ
sự sai sót trong việc sử dụng ngôn ngữ (nhất là người nước ngoài, người thuộc tầng lớp xã hội thấp kém); lỗi ngữ pháp
sự xúc phạm đến những tập quán tốt đẹp, phép xã giao; điều lầm lỗi (trong xử thế)


/'sɔlisizm/

danh từ
lỗi ngữ pháp
điều lầm lỗi (trong xử thế)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.