Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solecist




solecist
['sɔlisist]
danh từ
người mắc lỗi ngữ pháp, người có sai sót trong việc sự dụng ngôn ngữ
người có lầm lỗi trong xử thế; người xúc phạm đến những tập quán tốt đẹp


/'sɔlisist/

danh từ
người mắc lỗi ngữ pháp
người có lầm lỗi trong xử thế

Related search result for "solecist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.