Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solemnity




solemnity
[sə'lemnəti]
danh từ
sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm
(số nhiều) nghi thức, nghi lễ trọng thể


/sə'lemniti/

danh từ
sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm
nghi thức, nghi lễ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solemnity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.