|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solennel
| [solennel] | | tính từ | | | long trọng, trọng thể | | | Fête solennelle | | lễ long trọng | | | trang trọng, trịnh trọng | | | Paroles solennelles | | lời lẽ trang trọng | | | Air solennel | | (nghĩa xấu) vẻ trịnh trọng | | phản nghĩa Intime, privé. Familier. |
|
|
|
|