Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solenoid




solenoid
['soulənɔid]
danh từ
(điện học) Sôlênôit (cuộn dây kim loại trở nên có từ tính khi có dòng điện đi qua cuộn dây đó)


/'soulinɔid/

danh từ
(điện học) Sôlênôit

Related search result for "solenoid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.