Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solmizate




solmizate
['sɔlmizeit]
nội động từ
(âm nhạc) xướng âm (như) sol-fa


/'sɔlmizeit/

động từ
(âm nhạc) xướng âm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.