Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solmization




solmization
[,sɔlmi'zei∫n]
danh từ
(âm nhạc) sự xướng âm; phép xướng âm (như) sol-fa


/,sɔlmi'zeiʃn/

danh từ
(âm nhạc) sự xướng âm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.