Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solo


[solo]
danh từ giống đực
(âm nhạc) bài diễn đơn, bè diễn đơn
en solo
một mình, đơn độc
tính từ
(âm nhạc) diễn đơn, độc tấu
phản nghĩa Choeur, ensemble.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.