Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solstitial




solstitial
[sɔl'sti∫əl]
tính từ
(thiên văn học) (thuộc) điểm chí


/sɔl'stiʃəl/

danh từ
(thiên văn học) (thuộc) điểm chí

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.