| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  solvabilité 
 
 
 |  | [solvabilité] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | khả năng chi trả, khả năng thanh toán |  |  |  | Un client d'une solvabilité douteuse |  |  | một khách hàng khó lòng có khả năng chi trả |  |  | phản nghĩa Insolvabilité. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |