Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sombrero





sombrero
[sɔm'breərou]
danh từ, số nhiều sombreros
mũ to vành (mũ dạ hoặc mũ rơm của đàn ông có vành rất rộng ở các nước châu Mỹ la tinh; nhất là Mêhicô)


/sɔm'breərou/

danh từ
mũ phớt vành to (ở Tây ban nha, ở Mỹ...)

Related search result for "sombrero"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.