| ['sʌmhau] |
| Cách viết khác: |
| someway |
| ['sʌmwei] |
| phó từ bất định |
| | không biết làm sao, vì một lý do chưa biết, vì một lý do chưa xác định |
| | somehow, I don't feel I can trust him |
| không hiểu sao tôi không cảm thấy tin nó được |
| | I always knew I'd get the job, somehow |
| không hiểu sao tôi luôn luôn biết là thế nào tôi cũng nhận được việc làm |
| | bằng cách này hay bằng cách khác |
| | we must stop him from seeing her somehow |
| bằng cách này hay cách khác chúng ta phải ngăn anh ta lại không cho gặp cô ấy |
| | somehow we must get to Glasgow |
| dù thế nào chăng nữa, chúng ta cũng phải đến cho được Glasgow |