Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sommation


[sommation]
danh từ giống cái
sự đòi, sự yêu cầu
Avoir sommation de payer une dette
đòi nợ
giấy đòi, trát đòi; lệnh
(quân sự) lệnh đứng lại
(toán học) phép tổng
(sinh vật học) tác dụng tổng hợp
đồng âm Somation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.